Tin tức

Tiêu chuẩn chất lượng khí nén 2025: Hướng dẫn & áp dụng

tiêu chuẩn chất lượng khí nén là rất cần thiết để đảm bảo hiệu quả, an toàn và tuổi thọ hệ thống khí nén.

1. Giới thiệu chung

Khí nén là nguồn năng lượng quan trọng trong nhiều ngành công nghiệp: chế tạo, thực phẩm, dược phẩm, điện tử, y tế… Tuy nhiên, khí nén nếu chứa bụi, dầu, hơi ẩm sẽ gây hư hại máy móc, làm suy giảm chất lượng sản phẩm và tăng chi phí bảo trì. Vì vậy, việc tuân theo tiêu chuẩn chất lượng khí nén là rất cần thiết để đảm bảo hiệu quả, an toàn và tuổi thọ hệ thống khí nén.

Tiêu chuẩn quốc tế nổi bật nhất hiện nay là ISO 8573 — đặc biệt là phần ISO 8573-1:2010 — áp dụng rộng rãi trong thiết lập hệ thống khí nén sạch và xác định mức độ tinh khiết của khí nén. atlascopco.com+3iso.org+3Parker Hannifin Corporation+3


2. ISO 8573: Cấu trúc & ý nghĩa

ISO 8573 là tập hợp các tiêu chuẩn quốc tế liên quan đến chất lượng khí nén, gồm nhiều phần (Part) khác nhau, trong đó:

2.1 Phần 1 — Các lớp độ tinh khiết (Purity Classes)

Khí nén được đánh giá theo 3 thành phần chính:

Thành phần Nội dung Lớp (Class)
Hạt rắn (particles) Bụi, kim loại, cặn rỉ, hạt vật liệu Class 0 → Class 9
Nước / độ ẩm & chất lỏng Nước lỏng, hơi nước, điểm sương (dew point) Class 0 → Class 9
Dầu (aerosol + vapor) Mịn dầu, hơi dầu, sương dầu Class 0 → Class 9

Việc chỉ định lớp khí nén thường viết theo cú pháp: ISO 8573-1:2010 (A : B : C), trong đó A là lớp cho hạt, B là lớp cho độ ẩm, C là lớp cho dầu. festo.com+3lvdtech.vn+3Parker Hannifin Corporation+3

Lớp 0 được giới thiệu nhằm cho phép người dùng/nhà sản xuất xác định yêu cầu chất lượng cao hơn bất kỳ lớp 1 nào, nhưng không có giá trị tuyệt đối nào; tức là phải tùy chỉnh theo yêu cầu thực tế. lvdtech.vn+2Parker Hannifin Corporation+2


3. TCVN & quy chuẩn Việt Nam tương đương

Tại Việt Nam, tiêu chuẩn TCVN 11256 tương đương với ISO 8573-1:2010 được áp dụng để đánh giá chất lượng khí nén. lvdtech.vn
Ngoài ra, trong kiểm tra chất lượng khí nén, các phòng thử nghiệm Việt Nam còn sử dụng các tiêu chuẩn quốc tế (ISO 8573) kết hợp các quy định riêng cho ngành y tế, thực phẩm, dược phẩm (ví dụ liên quan kiểm tra vi sinh, dung môi, hàm lượng dầu) Vina Control+1.


4. Tiêu chuẩn khí nén theo lớp — ví dụ & áp dụng

Dưới đây là các ví dụ ứng dụng ngành công nghiệp thường yêu cầu chất lượng khí nén nhất định:

  • Ngành thực phẩm & đồ uống: thường yêu cầu Class 1.2.1 để đảm bảo không có hạt, ít ẩm và dầu rất thấp. JHFOSTER+2festo.com+2

  • Ngành sơn phủ, ô tô: có thể sử dụng Class 2 hoặc Class 3 tùy mức độ độ nhạy của quy trình. festo.com+1

  • Ngành điện tử, y tế, dược phẩm cao cấp: yêu cầu rất khắt khe, có thể đặt tiêu chuẩn Class 0 hoặc các thông số riêng cao hơn. Parker Hannifin Corporation+2Compressed Air Best Practices+2

Ví dụ: Class 1.4.2 là lớp dành cho ngành công nghiệp chung, trong đó:


5. Làm thế nào để đạt & duy trì tiêu chuẩn khí nén?

Để hệ thống khí nén đáp ứng các tiêu chuẩn, cần áp dụng các giải pháp sau:

5.1 Hệ thống xử lý khí nén

  • Bộ lọc hạt (pre-filter) — loại bỏ hạt bụi lớn

  • Máy sấy khí:

    • Dạng làm mát (refrigerant dryer)

    • Dạng hấp thụ (desiccant dryer)

  • Bộ lọc coalescing / lọc than hoạt tính — loại bỏ dầu aerosol, hơi dầu

  • Máy tách nước / separator / cyclone — lấy nước lỏng ra trước khi đến bộ lọc tiếp theo

5.2 Thiết kế & lắp đặt hệ thống

  • Đường ống dẫn phải có độ dốc để thoát condensate

  • Lắp van xả tự động tại các điểm thấp

  • Tránh đoạn ống cút, gấp khúc quá nhiều → hạn chế tổn thất áp suất

  • Đảm bảo sao lưu lọc/thiết bị để dễ thay bảo trì

5.3 Kiểm tra & giám sát định kỳ

  • Đo & thử khí nén định kỳ theo ISO 8573 (các phần 2–9) để kiểm tra thực tế các lớp hạt, độ ẩm, dầu festo.com+3Parker Hannifin Corporation+3JHFOSTER+3

  • Theo dõi bằng cảm biến dầu, máy đo hạt, máy đo điểm sương trong hệ thống để phát hiện sớm ô nhiễm. CS INSTRUMENTS+1

  • Thiết lập lịch bảo trì, thay lõi lọc, sấy hút ẩm…


6. Lợi ích khi áp dụng tiêu chuẩn chất lượng khí nén

  • Bảo vệ thiết bị & máy móc: giảm mài mòn, tắc nghẽn lọc, rỉ sét

  • Chất lượng sản phẩm tốt hơn: không nhiễm bẩn, độ chính xác cao hơn

  • Tuổi thọ hệ thống cao hơn, ít chi phí sửa chữa

  • Tuân thủ quy định ngành & chứng nhận quốc tế (GMP, FDA, ISO)

  • Trụ sở chính: Số 285, đường Phúc Lợi, Quận Long Biên,TP. Hà Nội
    CN Đà Nẵng: Số 20 Nguyễn Sinh Sắc, Hoà Minh, Liên Chiểu, TP. Đà Nẵng
    CN HCM: Số 84 đường 10 KĐT Vạn Phúc, Hiệp Bình Phước,Thủ Đức, TP. Hồ Chí Minh
    ☎️Hotline: 0352354588
    📩Email: anhnv@aemg.vn
    Rất hân hạnh được phục vụ quý khách hàng – Quý đối tác!