Máy nén khí trục vít Deman – GGV 32e là dòng GGVe đại diện cho thế hệ máy nén khí tiên tiến nhất, tích hợp PM VSD với Công nghệ Nén Hai Cấp (Two-stage Compression) và hệ thống tối ưu hóa toàn diện.
Các yếu tố giúp đạt mức tiết kiệm 32% bao gồm:
A. Công nghệ Nén Hai Cấp (Two-stage Compression)
Hệ thống nén hai cấp của Deman giúp giảm đáng kể công tải:
- Giảm Tỷ số Nén: Giảm tỷ số nén từ 1:8 xuống 1:3, giúp giảm tải làm việc của trục vít và tăng hiệu suất thể tích, mang lại mức tiết kiệm năng lượng khoảng 5%.
- Làm mát giữa các Cấp: Khí nén được làm mát giữa cấp 1 và cấp 2 (Inter-stage cooling), giúp giảm công chống lại sự giãn nở nhiệt, làm cho quá trình nén gần với quá trình đẳng nhiệt lý tưởng. Yếu tố này mang lại thêm khoảng 5% tiết kiệm năng lượng.
- Giảm Rò rỉ: Tỷ số nén giảm cũng làm giảm rò rỉ khí bên trong, cải thiện hiệu suất nén và tiết kiệm thêm khoảng 5%.
B. Thiết kế Hệ thống và Điều khiển Thông minh
- Tiêu chuẩn PM VSD Tích hợp: Kỷ nguyên 3.0 tuân thủ tiêu chuẩn PM VSD tích hợp, trong đó động cơ và trục vít được thiết kế đồng bộ (direct-drive), giảm hao hụt cơ học. Tiêu chuẩn này cam kết hiệu suất toàn hệ thống (COP) cao hơn 10–15% so với VSD thông thường.
- Tổn thất Áp suất Cực thấp: Hệ thống được tối ưu hóa (lọc gió, van đầu vào, đường ống, bộ trao đổi nhiệt) để giữ tổn thất áp suất toàn hệ thống dưới <0.02MPa, thấp hơn 60% so với mức chuẩn thị trường (0.05MPa). Điều này giúp tăng hiệu suất tổng thể thêm 2.4%.
- Điều khiển Áp suất Chính xác: Hệ thống điều khiển thông minh sử dụng thuật toán PID tự phát triển để giữ áp suất đầu ra ổn định trong phạm vi cực hẹp (±0.002MPa), tối ưu hóa việc sử dụng năng lượng.
Tóm lại, sự chuyển đổi từ động cơ không đồng bộ sang PM VSD và sau đó tích hợp thêm Nén Hai Cấp cùng với việc tối ưu hóa toàn bộ hệ thống là những lý do chính giúp máy nén khí đạt được mức tiết kiệm năng lượng vượt trội, từ 5% lên 10% và đạt mức cao nhất là 32%.
Thông số kỹ thuật
| Model | Công Suất
(kW) |
Lưu lượng (m3/min) | Áp suất xả
(Mpa) |
Áp suất xả tối đa
(Mpa) |
Kích thước cửa xả | Đường kính ống khí | Kích thước
L*W*H (mm) |
Khối Lượng
(kg) |
| GGV 32e | 37 | 9.20~7.92 7.80~6.68 |
0.45~0.70 0.60~0.85 |
0.70 0.85 |
G2 | DN 50 | 1500 x 1450 x 1600 1080 x 1160 x 1450 |
1019 595 |
Ưu điểm
Được thiết kế riêng theo nhu cầu
- Tùy chỉnh áp suất khí nén, dòng khí, thiết kế riêng chất lượng khí với từng nhu cầu sử dụng dòng khí cụ thể của khách hàng.
- Nổi bật với dung tích lớn hơn với nén khí hai cấp, động cơ có tùy chỉnh biến tần.
- Nhiều đồng hồ đo để giám sát hiệu quả và ngăn ngừa sự cố xảy ra.
Thư viện



