Tin tức

Giải mã 20 lỗi máy nén khí thường gặp!

Đăng bởi Thanh Nam Ho - 22:02 10/09/2024

Lỗi máy nén khí là rất đa dạng, sẽ ảnh hưởng trực tiếp đến hiệu suất và tuổi thọ máy. Dưới đây là tổng hợp tất cả những lỗi phổ biến và cách khắc phục mà bạn cần lưu ngay lại để ứng dụng khi cần thiết!

1. Nhiệt độ máy nén khí quá cao

Nguyên nhân:

  • Thiếu dầu bôi trơn.

  • Hệ thống làm mát kém.

  • Tắc nghẽn lọc gió.

  • Lưu lượng khí không đủ.

  • Vấn đề với dây đai hoặc bánh răng.

  • Lỗi cảm biến nhiệt độ.

  • Nguồn điện kết nối máy nén khí không ổn định.

Khắc phục:

  • Kiểm tra và thay lọc, đảm bảo rằng mức dầu bôi trơn đủ và dầu không bị ô nhiễm, tiến hành thay dầu bôi trơn định kỳ theo khuyến nghị của nhà sản xuất đưa ra.

  • Kiểm tra hệ thống làm mát, cần đảm bảo rằng hệ thống làm mát hoạt động hiệu quả. Làm sạch hoặc thay thế bộ trao đổi nhiệt và quạt nếu cần.

  • Kiểm tra bộ lọc gió, tiến hành làm sạch hoặc thay thế bộ lọc gió nếu nó bị tắc.

  • Kiểm tra lưu lượng không khí bằng cách xác minh rằng lưu lượng không khí vào máy nén là đủ. Kiểm tra tất cả đường ống và van để đảm bảo chúng không bị tắc.

  • Kiểm tra tình trạng dây đai và bánh răng, thay thế hoặc điều chỉnh chúng nếu cần.

  • Kiểm tra hệ thống cảm biến nhiệt độ để đảm bảo nó hoạt động chính xác. Thay thế cảm biến nếu cần.

  • Xác minh rằng nguồn điện cung cấp cho máy nén là ổn định và đúng với yêu cầu của máy.

2. Lỗi lọc máy nén khí bị tắc

Nguyên nhân:

  • Bộ lọc bị tắc do bụi bẩn hoặc ô nhiễm trong không khí đầu vào.

  • Dầu hoặc chất bẩn từ máy nén có thể làm tắc bộ lọc.

Lỗi lọc máy nén khí bị tắc
  • Lọc bị mòn hoặc hỏng có thể gây ra sự tắc nghẽn.

  • Nếu lọc không được lắp đặt đúng cách, có thể gây ra sự tắc nghẽn hoặc giảm hiệu quả lọc.

Khắc phục:

  • Kiểm tra và thay lọc; xác minh tình trạng của bộ lọc. Nếu lọc bị tắc hoặc hỏng, thay thế nó bằng bộ lọc mới và chính hãng.

  • Làm sạch bộ lọc. Nếu bộ lọc có thể làm sạch (ví dụ như lọc giấy có thể thổi bụi), hãy làm sạch nó theo hướng dẫn của nhà sản xuất, đảm bảo rằng bộ lọc được khô hoàn toàn trước khi lắp đặt lại.

  • Kiểm tra hệ thống không khí; xác minh rằng không khí đầu vào không bị ô nhiễm quá mức và đảm bảo rằng hệ thống không khí sạch.

  • Thực hiện bảo trì định kỳ để kiểm tra và làm sạch hoặc thay thế bộ lọc. Theo dõi và ghi chú khoảng thời gian hoặc số giờ hoạt động để lên lịch thay thế bộ lọc kịp thời.

  • Kiểm tra xem bộ lọc có được lắp đặt đúng cách không. Đảm bảo rằng nó khớp với vị trí và không có khe hở nào có thể làm giảm hiệu quả lọc.

  • Xem xét các vấn đề khác có thể ảnh hưởng đến bộ lọc, như tình trạng của các van và đường ống khí.

3. Máy nén khí chạy không lên khí

Nguyên nhân:

  • Van hút hoặc van xả có thể bị hỏng.

  • Lọc không khí bị bụi bẩn.

  • Các bộ phận như piston, van, lô, xi lanh bị mài mòn hoặc hỏng do sử dụng lâu dài.

  • Các vấn đề liên quan đến điện áp cung cấp cho máy nén, bao gồm điện áp không đủ, cuộn dây điều khiển van, cầu dao, bảo vệ quá dòng.

  • Mô tơ của máy nén không hoạt động hoặc gặp sự cố.

Khắc phục:

  • Kiểm tra và thay thế các van hỏng, bị mòn hoặc kẹt. Đảm bảo các van hoạt động một cách trơn tru và đúng cách.

  • Vệ sinh hoặc thay thế lọc không khí thường xuyên để đảm bảo luồng không khí sạch và đủ.

  • Kiểm tra và thay thế các bộ phận bị hỏng để khôi phục hiệu suất nén.

  • Kiểm tra hệ thống điện, đảm bảo cung cấp đủ điện áp và kiểm tra các phụ kiện điện để đảm bảo chúng hoạt động bình thường.

  • Kiểm tra và sửa chữa mô tơ hoặc thay thế nếu cần thiết để đảm bảo máy nén hoạt động đúng cách.

4. Lỗi máy nén khí bị keo dầu

Nguyên nhân:

  • Dầu bôi trơn không phù hợp.

  • Dầu bôi trơn không được thay đổi định kỳ.

  • Môi trường hoạt động bẩn.

  • Lớp phớt motor máy bị rách.

  • Mòn hoặc hỏng những bộ phận bên trong.

Khắc phục:

  • Sử dụng loại dầu bôi trơn phù hợp với máy nén khí theo hướng dẫn của nhà sản xuất.

  • Thay dầu bôi trơn theo đúng định kỳ được khuyến cáo bởi nhà sản xuất.

  • Thường xuyên vệ sinh máy nén khí để loại bỏ bụi bẩn và mảnh vụn.

  • Thay thế lớp phớt motor nếu cần thiết.

  • Kiểm tra và thay thế tất cả bộ phận bị mòn hoặc hỏng hóc.

5. Máy nén khí bị kêu đầu nén

Nguyên nhân:

  • Dầu bôi trơn không đúng loại hoặc chất lượng không tốt.

  • Các bộ phận nén mài mòn hoặc hỏng.

  • Áp lực nén quá cao hoặc quá thấp so với thiết lập ban đầu.

  • Lắp đặt không chính xác hoặc lỏng lẻo các bộ phận máy nén khí.

Khắc phục:

  • Kiểm tra và sử dụng dầu bôi trơn chất lượng cao, phù hợp với yêu cầu của nhà sản xuất máy nén khí.

  • Kiểm tra và tiến hành thay thế các bộ phận bị mòn hoặc bị hỏng.

  • Kiểm tra và điều chỉnh áp lực nén cho phù hợp với hướng dẫn của nhà sản xuất.

  • Thay lớp phớt motor nếu cần.

6. Máy nén khí bị lỗi điều khiển

Nguyên nhân:

  • Bảng điều khiển bị hỏng hoặc chạm.

  • Động cơ quá tải.

  • Lỗi cuộn dây điều khiển van.

  • Lỗi cơ cấu chấp hành.

  • Thiết lập hoặc điều khiển không đúng.

  • Lỗi cảm biến hoặc do lỗi của mạch điều khiển.

Khắc phục:

  • Kiểm tra bảng điều khiển và sửa chữa nếu cần.

  • Kiểm tra động cơ & hệ thống điện.

  • Kiểm tra và thay thế cuộn dây điều khiển van nếu cần thiết.

  • Kiểm tra và sửa chữa hoặc thay thế cơ cấu chấp hành.

  • Kiểm tra lại các thiết lập và cài đặt trong hệ thống điều khiển.

  • Kiểm tra và thay thế các cảm biến hoặc mạch điều khiển.

7. Máy nén khí bị mất pha

Nguyên nhân:

  • Cháy cầu chì.

  • Mất kết nối điện vào động cơ.

  • Cháy tiếp điểm khởi động từ.

  • Máy chạy quá dòng.

Khắc phục:

  • Kiểm tra và thay thế cầu chì.

  • Kiểm tra kết nối điện.

  • Kiểm tra và thay thế tiếp điểm khởi động từ.

  • Kiểm tra & tiến hành điều chỉnh dòng điện.

8. Máy nén khí bị ngược pha

Nguyên nhân:

  • Đấu điện không đúng khi lắp đặt hoặc sửa chữa.

  • Thiết bị bảo vệ hoặc điều khiển lỗi.

  • Lỗi phần mềm hoặc điều khiển

Khắc phục:

  • Đảm bảo đấu điện đúng pha.

  • Kiểm tra và thay thế các thiết bị bảo vệ hoặc điều khiển lỗi nếu cần thiết.

  • Kiểm tra lại cài đặt và phần mềm điều khiển trong hệ thống của máy nén khí.

9. Máy nén khí bị lỗi chênh áp

Nguyên nhân:

  • Áp suất trong bình dầu và trên màn hình hiển thị không đồng nhất.

  • Mất mát áp lực qua các bộ phận hoặc mối nối trong hệ thống.

  • Van điều khiển máy nén khí không hoạt động chính xác.

Khắc phục:

  • Kiểm tra & điều chỉnh van điều áp.

  • Kiểm tra và sửa chữa hoặc thay thế các bộ phận bị hỏng để ngăn ngừa mất mát áp lực.

  • Kiểm tra và điều chỉnh lại van điều khiển để đảm bảo áp suất nén được duy trì ổn định

10. Máy nén khí có dầu lẫn trong khí nén

Nguyên nhân:

  • Lớp phớt (seal) bị hỏng.

  • Van xả dầu hoặc van chắn dầu không hoạt động đúng cách.

  • Dầu bôi trơn dẫn đến từ hệ thống nén dầu.

Khắc phục:

  • Thay thế lớp phớt hỏng và kiểm tra lại độ kín của các phớt.

  • Kiểm tra và bảo trì hoặc thay thế các van xả dầu và van chắn dầu.

  • Kiểm tra và sửa chữa các điểm rò rỉ trong hệ thống nén dầu.

11. Tắc van hồi dầu

Nguyên nhân:

  • Sự tích tụ cặn bẩn hoặc tạp chất trong hệ thống dầu.

  • Lớp phớt (seal) bị hư hỏng hoặc không đảm bảo độ kín.

  • Sự cố trong van điều khiển hoặc linh kiện điện tử điều khiển.

Khắc phục:

  • Thực hiện vệ sinh và làm sạch hệ thống dầu bôi trơn định kỳ hoặc kiểm tra và thay thế bộ lọc dầu bẩn nếu cần thiết.

  • Kiểm tra và thay thế lớp phớt hư hỏng.

  • Kiểm tra và thay thế các van điều khiển hoặc linh kiện điện tử điều khiển hư hỏng, đảm bảo các kết nối điện và cài đặt điều khiển đúng để van hồi dầu hoạt động chính xác.

12. Lỗi van hằng nhiệt

Nguyên nhân:

  • Van hằng nhiệt bị kẹt hoặc bị hỏng.

  • Linh kiện điều khiển của van hằng nhiệt bị hỏng

Khắc phục:

  • Kiểm tra và làm sạch van hằng nhiệt, nếu cần thiết thì tiến hành thay thế van hằng nhiệt.

  • Kiểm tra và thay thế các linh kiện điều khiển hỏng hoặc không hoạt động đúng cách, đảm bảo các kết nối điện được cài đặt và kiểm tra chặt chẽ.

13. Máy nén khí không chạy

Nguyên nhân:

  • Cung cấp điện không ổn định.

  • Lỗi trên màn hình máy nén khí hoặc các rơ le bảo vệ.

  • Bộ điều khiển và bảo vệ không hoạt động.

  • Máy nén khí bị mắc kẹt hoặc có sự cố cơ học.

  • Bộ đệm không hoạt động đúng cách.

Khắc phục:

  • Kiểm tra cung cấp điện và các lỗi trên màn hình.

  • Kiểm tra và reset các rơ le bảo vệ.

  • Kiểm tra và thay thế các bộ điều khiển hoặc bảo vệ bị hỏng.

  • Kiểm tra và bảo trì các bộ phận cơ học của máy nén khí; đảm bảo rằng các bộ phận không bị mài mòn quá nhiều hoặc bị hỏng.

  • Kiểm tra và bảo trì hoặc thay thế các bộ đệm bị hỏng, đảm bảo các bộ phận điều khiển cơ học được bôi trơn và duy trì sạch sẽ.

14. Nước lẫn với khí nén

Nguyên nhân:

  • Bẫy nước hoặc máy sấy khí không hoạt động tốt.

  • Ngưng tụ nước từ không khí.

Máy sấy hấp thụ giúp tăng cường độ khô khí
  • Dầu từ máy nén khí.

Khắc phục:

  • Kiểm tra và bảo trì bẫy nước và máy sấy khí.

  • Bảo trì hệ thống làm mát và bộ lọc.

  • Sử dụng bộ hút ẩm và tách nước.

15. Rơ le bảo vệ bị quá tải

Nguyên nhân:

  • Quá tải điện áp hoặc do quá tải dòng điện.

  • Các vấn đề về mạch điện, rơ le hoặc thiết bị bảo vệ.

  • Nhiệt độ môi trường quá cao hoặc là quá thấp.

Khắc phục:

  • Kiểm tra đầu vào điện áp và dòng điện, nếu cần thiết thì điều chỉnh cài đặt của rơ le bảo vệ hoặc cân nhắc nâng cấp hệ thống điện để đáp ứng nhu cầu.

  • Kiểm tra và thay thế rơ le bảo vệ hoặc các linh kiện điện tử hỏng, đảm bảo các kết nối điện được cài đặt và kiểm tra chặt chẽ.

  • Đảm bảo cho máy nén khí được vận hành trong môi trường nhiệt độ thích hợp theo hướng dẫn của nhà sản xuất, cân nhắc sử dụng các thiết bị bảo vệ hoặc rơ le có khả năng chịu được nhiệt độ cao hoặc thấp hơn nếu cần thiết.

16. Mức dầu trong bình thấp

Nguyên nhân:

  • Rò rỉ dầu. 

  • Mất dầu qua hệ thống nén khí.

  • Lỗi cảm biến mức dầu.

  • Lọc dầu bị bẩn.

Khắc phục:

  • Kiểm tra và sửa chữa các rò rỉ dầu nếu có.

  • Kiểm tra hệ thống nén khí để xác định nơi mất dầu.

  • Kiểm tra và thay thế cảm biến mức dầu nếu cần thiết.

  • Đảm bảo rằng lọc dầu được thay đổi đúng định kỳ và không bị bẩn.

17. Cảm biến áp suất bị ngắt

Nguyên nhân:

  • Cảm biến áp suất bị hỏng.

  • Dây cáp kết nối bị lỏng hoặc là bị hỏng.

  • Vấn đề về hệ thống áp suất.

Khắc phục:

  • Kiểm tra & tiến hành thay thế cảm biến áp suất.

  • Kiểm tra dây cáp và kết nối.

  • Kiểm tra hệ thống áp suất

18. Lỗi máy nén khí áp suất đầu ra giảm bất thường

Nguyên nhân:

  • Rò rỉ khí.

  • Bộ lọc khí bị tắc nghẽn.

  • Van điều chỉnh áp suất có thể bị hỏng hoặc không hoạt động đúng cách.

  • Máy nén khí có thể gặp sự cố với máy nén hoặc các bộ phận liên quan, làm giảm khả năng nén khí.

  • Áp suất không khí đầu vào thấp có thể ảnh hưởng đến áp suất đầu ra.

  • Sự cố với bộ tản nhiệt hoặc làm mát.

  • Mô tơ điện có thể gặp sự cố hoặc không hoạt động hiệu quả, ảnh hưởng đến áp suất khí.

Khắc phục:

  • Kiểm tra và sửa chữa các mối nối, ống dẫn và van để đảm bảo không có sự rò rỉ khí. Sử dụng dung dịch xà phòng và nước để phát hiện rò rỉ.

  • Kiểm tra và tiến hành làm sạch, hoặc thay thế bộ lọc khí nếu cần.

  • Kiểm tra & điều chỉnh van điều chỉnh áp suất. Nếu van hỏng, hãy thay thế nó.

  • Kiểm tra các bộ phận của máy nén như piston, xylanh, hoặc cơ cấu van để đảm bảo chúng hoạt động bình thường.

  • Đảm bảo rằng nguồn cung cấp không khí đầu vào ổn định và đủ áp suất.

  • Kiểm tra bộ tản nhiệt và hệ thống làm mát. Làm sạch và bảo trì các bộ phận này nếu cần.

  • Kiểm tra mô tơ điện và các kết nối điện. Nếu cần, hãy thay thế mô tơ hoặc sửa chữa các vấn đề điện.

19. Hệ thống máy nén khí bị tiêu hao nhiên liệu quá nhiều

Nguyên nhân:

  • Hiệu suất kém của máy nén khí.

  • Áp suất không khí thấp.

  • Rò rỉ khí.

  • Bộ lọc không khí bị tắc nghẽn.

  • Công suất quá tải.

  • Bảo trì kém.

  • Hệ thống làm mát gặp vấn đề.

  • Vấn đề với hệ thống bôi trơn.

Khắc phục:

  • Kiểm tra và bảo trì máy nén khí định kỳ để đảm bảo các bộ phận hoạt động hiệu quả. Sửa chữa hoặc thay thế các bộ phận bị hỏng hoặc hao mòn.

  • Điều chỉnh và duy trì áp suất làm việc của máy nén khí ở mức tối ưu. Kiểm tra và bảo trì hệ thống để đảm bảo không có rò rỉ khí hoặc các vấn đề khác.

  • Kiểm tra và sửa chữa các mối nối, ống dẫn và van để loại bỏ các rò rỉ khí, đồng thời sử dụng dung dịch xà phòng để phát hiện rò rỉ.

  • Kiểm tra & làm sạch, hoặc thay thế bộ lọc khí theo định kỳ.

  • Đảm bảo máy nén khí hoạt động trong giới hạn công suất thiết kế. Điều chỉnh hoặc thay đổi máy nén khí nếu cần thiết.

  • Thực hiện bảo trì định kỳ theo hướng dẫn của nhà sản xuất, bao gồm kiểm tra và thay thế dầu, bộ lọc, và các bộ phận khác.

  • Kiểm tra hệ thống làm mát & bộ tản nhiệt, làm sạch và bảo trì các bộ phận để đảm bảo hoạt động tốt.

  • Kiểm tra và thay thế dầu bôi trơn định kỳ theo hướng dẫn của nhà sản xuất.

20. Lỗi dầu nhớt máy nén khí hỏng quá nhanh

Nguyên nhân:

  • Nhiệt độ hoạt động quá cao.

  • Chất lượng dầu nhớt kém.

  • Dầu nhớt bị lẫn nước hoặc chất bẩn.

  • Hệ thống lọc bị tắc nghẽn.

  • Van điều chỉnh áp suất lỗi.

  • Sự cố với các bộ phận cơ học.

  • Chạy máy liên tục không nghỉ.

  • Sử dụng sai loại dầu

Khắc phục:

  • Kiểm tra hệ thống làm mát, đảm bảo rằng bộ tản nhiệt và hệ thống làm mát hoạt động hiệu quả. Đồng thời làm sạch các bộ phận này nếu cần.

  • Sử dụng dầu nhớt chất lượng cao và phù hợp với yêu cầu của nhà sản xuất. Thay thế dầu nhớt định kỳ theo hướng dẫn nhà sản xuất.

  • Kiểm tra hệ thống lọc và đảm bảo rằng không có rò rỉ nước vào hệ thống dầu. Thay dầu nhớt và làm sạch hệ thống lọc.

  • Kiểm tra & thay thế bộ lọc dầu theo định kỳ.

  • Kiểm tra và tiến hành điều chỉnh van điều chỉnh áp suất, thay thế van nếu cần thiết.

  • Kiểm tra và sửa chữa các bộ phận cơ học bị hỏng hoặc mài mòn. Thay thế các bộ phận nếu cần.

  • Đảm bảo rằng máy nén khí có thời gian nghỉ ngơi định kỳ để giảm nhiệt độ và kéo dài tuổi thọ dầu nhớt.

  • Đảm bảo sử dụng loại dầu đúng theo khuyến nghị của nhà sản xuất

Xem thêm: Chọn dầu máy nén khí để tránh lỗi máy nén khí hỏng nhớt quá nhanh

Trên đây là tổng hợp các lỗi máy nén khí mà chúng tôi muốn chia sẻ đến bạn, hy vọng rằng đã hữu ích với bạn.

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *